Loading data. Please wait

prEN 14276-1

Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14276-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14276-1 (2002-01), IDT * 01/714474 DC (2001-11-09), IDT * E35-412-1PR, IDT * OENORM EN 14276-1 (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14276-1 (2006-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14276-1+A1 (2011-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14276-1 (2006-07)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2006-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2001-10)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Documentation * Heat pumps * Materials specification * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Vessels * Tanks
Số trang
85