Loading data. Please wait

EN 14276-1+A1

Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for material, design, manufacturing, testing and documentation for stationary pressure vessels intended for use in refrigerating systems and heat pumps. These systems are referenced in this standard as refrigerating systems as defined in EN 378-1. This European Standard applies to vessels including welded or brazed attachments up to and including the nozzle flanges, screwed, welded or brazed connectors or to the edge to be welded or brazed at the first circumferential joint connecting piping or other elements. This European Standard applies to pressure vessels with an internal pressure down to -1 bar, to account for the evacuation of the vessel prior to charging with refrigerant. This European Standard applies to both the mechanical loading conditions and thermal conditions as defined in EN 13445-3 associated with refrigerating systems. It applies to pressure vessels subject to the maximum allowable temperatures for which nominal design stresses for materials are derived using EN 13445-2 and EN 13445-3 or as specified in this standard. In addition vessels designed to this standard should have a maximum design temperature not exceeding 200 °C and a maximum design pressure not exceeding 64 bars. Outside of these limits, it is important that EN 13445 be used for the design, construction and inspection of the vessel. Under these circumstances it is important that the unique nature of refrigerating plant, as indicated in the introduction to this standard, also be taken into account. It is important that pressure vessels used in refrigerating systems and heat pumps of category less than II as defined in Annex H comply with other relevant clauses of EN 378-2 for vessels. This European Standard applies to pressure vessels where the main pressure bearing parts are manufactured from metallic ductile materials as defined in Clause 4 and Annex I of this standard. This European Standard does not apply to vessels of the following types: - vessels of riveted construction; - multilayered, autofrettaged or prestressed vessels; - vessels directly heated by a flame; - " roll bond " heat exchangers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14276-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14276-1 (2011-05), IDT * NF E35-414-1 (2011-04-01), IDT * SN EN 14276-1+A1 (2011-06), IDT * OENORM EN 14276-1 (2011-05-15), IDT * PN-EN 14276-1+A1 (2011-07-20), IDT * SS-EN 14276-1+A1 (2011-02-24), IDT * UNE-EN 14276-1+A1 (2011-05-25), IDT * UNI EN 14276-1:2011 (2011-03-24), IDT * STN EN 14276-1+A1 (2011-06-01), IDT * CSN EN 14276-1+A1 (2011-07-01), IDT * DS/EN 14276-1 + A1 (2011-04-14), IDT * NEN-EN 14276-1:2006+A1:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 14276-1 + A1 (2011-05-27), IDT * SFS-EN 14276-1 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 378-1+A1 (2010-12) * EN 378-2+A1 (2009-04) * EN 378-4 (2008-02) * EN 764-4 (2002-10) * EN 764-5 (2002-10) * EN 910 (1996-03) * EN 1045 (1997-06) * EN 1173 (2008-04) * EN 1418 (1997-12) * EN 10111 (2008-04) * EN 10130 (2006-12) * EN 10160 (1999-07) * EN 10164 (2004-12) * EN 12517-1 (2006-03) * EN 12517-2 (2008-08) * EN 12797 (2000-07) * EN 12797/A1 (2003-12) * EN 12799 (2000-07) * EN 12799/A1 (2003-12) * EN 13445-2 (2009-07) * EN 13445-3 (2009-07) * EN 13445-4 (2009-07) * EN 13445-5 (2009-07) * EN 13445-6 (2009-07) * EN 13445-8 (2009-07) * EN ISO 3677 (1995-01) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 7438 (2005-06) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * EN ISO 17672 (2010-06) * ISO 817 (2005-01) * ISO 5187 (1985-05) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 14276-1 (2006-07)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14276-1/FprA1 (2010-08)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14276-1+A1 (2011-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14276-1 (2006-07)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2006-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2001-10)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14276-1/FprA1 (2010-08)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Documentation * Heat pumps * Materials * Materials specification * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety requirements * Specification (approval) * Stationary * Stress * Testing * Thermal stress * Vessels * Tanks * Loading
Số trang
86