Loading data. Please wait

EN 1005-2

Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1005-2
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1005-2 (2003-09), IDT * BS EN 1005-2+A1 (2003-06-19), IDT * NF X35-106-2 (2003-08-01), IDT * SN EN 1005-2 (2003-04), IDT * OENORM EN 1005-2 (2003-09-01), IDT * OENORM EN 1005-2 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 1005-2/A1 (2008-06-01), IDT * PN-EN 1005-2 (2005-10-21), IDT * SS-EN 1005-2 (2003-05-16), IDT * UNE-EN 1005-2 (2004-04-16), IDT * TS EN 1005-2 (2007-04-10), IDT * UNI EN 1005-2:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 1005-2 (2004-01-01), IDT * STN EN 1005-2 (2004-07-01), IDT * CSN EN 1005-2 (2003-12-01), IDT * DS/EN 1005-2 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 1005-2:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 1005-2 (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (1995-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1 (2001-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Thay thế cho
prEN 1005-2 (2002-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1005-2+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1005-2+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-2 (2002-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-2 (1998-12)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-2 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 2: manual handling of objects associated to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anatomical configurations * Bear * Bodies * Design * Environment (working) * Ergonomics * Handling * Handling of objects * Handlings * Health protection * Human body * Information * Labour * Lifting * Loading * Lowering * Machines * Man * Man power * Man-machine * Manual * Occupational safety * Operating stations * People * Performance * Physical strength * Physiological effects (human body) * Risk * Risk assessment * Safety * Safety design * Safety of machinery * Specification (approval) * Working places * Working posture * Workplace safety * Carry * Engines * Presentations * Stress
Số trang
31