Loading data. Please wait

EN 1005-1

Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1005-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1005-1 (2002-02), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1005-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-106-1*NF EN 1005-1 (2001-12-01), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1 : terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-106-1*NF EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1005-1 (2001-12), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1005-1 (2009-03-01), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1005-1
Ngày phát hành 2009-03-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1005-1 (2002-06-01), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1005-1
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1005-1 (2003-12-11), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1005-1
Ngày phát hành 2003-12-11
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1005-1 (2003-11-07), IDT
Safety of machinery. Human physical performance. Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1005-1
Ngày phát hành 2003-11-07
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1005-1:en (2002-04-11), IDT
Safety of machinery. Human physical performance. Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1005-1:en
Ngày phát hành 2002-04-11
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1005-1+A1 (2002-03-20), IDT * OENORM EN 1005-1 (2002-02-01), IDT * OENORM EN 1005-1/A1 (2008-06-01), IDT * PN-EN 1005-1 (2002-12-15), IDT * PN-EN 1005-1 (2006-11-15), IDT * SS-EN 1005-1 (2002-05-17), IDT * UNE-EN 1005-1 (2002-03-26), IDT * TS 11902-1 EN 1005-1/T1 (2007-04-10), IDT * STN EN 1005-1 (2003-05-01), IDT * STN EN 1005-1 (2003-07-01), IDT * NEN-EN 1005-1:2001 en (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-3 (2001-06)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1005-1 (2001-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1005-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1005-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1 (2001-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (2001-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1998-12)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 1: terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anatomical configurations * Bear * Bodies * Definitions * Ergonomics * Handlings * Health protection * Human body * Labour * Lifting * Loading * Machines * Man * Man power * Man-machine * Occupational safety * Operating stations * People * Performance * Physical strength * Physiological effects (human body) * Safety * Safety design * Safety of machinery * Static loading * Stress * Terminology * Working places * Carry * Engines
Số trang
13