Loading data. Please wait

prEN 1005-1

Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1005-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1005-1 (1999-03), IDT * X35-106-1PR, IDT * OENORM EN 1005-1 (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (1995-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3 (2002-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-4 (2005-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1005-1 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 1: terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1005-1 (2001-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1005-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1 (2001-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (2001-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1998-12)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 1: terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bear * Bodies * Definitions * Ergonomics * Handlings * Health protection * Human body * Labour * Lifting * Loading * Machines * Man * Man power * Man-machine * Occupational safety * Operating stations * People * Performance * Physical strength * Physiological effects (human body) * Safety * Safety design * Safety of machinery * Terminology * Working places * Carry * Engines * Stress
Số trang
11