Loading data. Please wait

EN 1005-1+A1

Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard provides terms and definitions on concepts and parameters used for EN 1005-21, prEN 1005-3, EN 1005-4 and EN 1005-5. Basic concepts and general ergonomic principles for the design of machinery are dealt with in EN 292-1, EN 292-2 and EN 614-1. This document is not applicable to specify the machinery which is manufactured before the date of publication of this document by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1005-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1005-1 (2009-04), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1005-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-106-1*NF EN 1005-1+A1 (2008-12-01), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1 : terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-106-1*NF EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1005-1+A1 (2009-02), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1005-1+A1 (2009-04-01), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1005-1 + A1 (2010-02-12), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1005-1 + A1
Ngày phát hành 2010-02-12
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1005-1 + A1 (2010-09-10), IDT
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1005-1 + A1
Ngày phát hành 2010-09-10
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1005-1 + A1 (2009-05-29), IDT
Safety of machinery. Human physical performance. Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1005-1 + A1
Ngày phát hành 2009-05-29
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1005-1 + A1:en (2012-08-31), IDT
Safety of machinery. Human physical performance. Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1005-1 + A1:en
Ngày phát hành 2012-08-31
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 1005-1 (2009-03-01), IDT * PN-EN 1005-1+A1 (2009-03-25), IDT * PN-EN 1005-1+A1 (2010-10-27), IDT * SS-EN 1005-1+A1 (2008-10-22), IDT * UNE-EN 1005-1+A1 (2009-07-29), IDT * TS EN 1005-1+A1 (2014-01-02), IDT * UNI EN 1005-1:2009 (2009-03-12), IDT * STN EN 1005-1+A1 (2009-04-01), IDT * NEN-EN 1005-1:2001+A1:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-3 (2001-06)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-4 (2005-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-5 (2007-02)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5: Risk assessment for repetitive handling at high frequency
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/37/EG*98/37/EC*98/37/CE (1998-06-22)
Directive 98/37/EC of the european parlament and of the council of 22 June 1998 on the approximation of the laws of the member states relating to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn 98/37/EG*98/37/EC*98/37/CE
Ngày phát hành 1998-06-22
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/42/EG*2006/42/EC*2006/42/CE (2006-05-17)
Directive 2006/42/EC of the European Parliament and of the Council of 17 May 2006 on machinery, and amending Directive 95/16/EC (recast)
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/42/EG*2006/42/EC*2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1005-1 (2001-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1/prA1 (2008-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1005-1+A1 (2008-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1 (2001-10)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (2001-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1998-12)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-1 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 1: terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-1/prA1 (2008-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-1/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anatomical configurations * Bear * Bodies * Definitions * Ergonomics * Handlings * Health protection * Human body * Labour * Lifting * Loading * Machines * Man * Man power * Man-machine * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating stations * People * Performance * Physical strength * Physiological effects (human body) * Safety * Safety design * Safety of machinery * Static loading * Stress * Terminology * Type B * Working places * Carry * Engines
Số trang
14