Loading data. Please wait

NF X35-106-1*NF EN 1005-1+A1

Safety of machinery - Human physical performance - Part 1 : terms and definitions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X35-106-1*NF EN 1005-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1 : terms and definitions
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1005-1+A1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X35-106-2*NF EN 1005-2 (2003-08-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2 : manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-106-2*NF EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-106-5*NF EN 1005-5 (2007-05-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5 : risk assessment for repetitive handling at high frequency
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-106-5*NF EN 1005-5
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-106-3*NF EN 1005-3 (2002-04-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3 : recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-106-3*NF EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE * NF EN 292-1 * NF EN 1005-4
Thay thế cho
NF EN 1005-1:200112 (X35-106-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X35-106-1*NF EN 1005-1+A1*NF EN 1005-1:200112 (X35-106-1)
Từ khóa
Environment * Ergonomics * Working places * Operating stations * Vocabulary * Human body * Strain
Số trang
18