Loading data. Please wait
SN EN 1005-1Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1005-3 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1005-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1005-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1005-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |