Loading data. Please wait

EN 13445-6

Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-6
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-6 (2002-08), IDT * BS EN 13445-6+A2 (2002-06-20), IDT * NF E86-200-6 (2002-07-01), IDT * SN EN 13445-6 (2002-05), IDT * SN EN 13445-6 (2004-10), IDT * SN EN 13445-6 (2006-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2004-02-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 13445-6/A3 (2007-07-01), IDT * PN-EN 13445-6 (2006-03-07), IDT * SS-EN 13445-6 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 13445-6 (2003-01-17), IDT * TS EN 13445-6 (2007-02-13), IDT * UNI EN 13445-6:2004 (2004-08-01), IDT * UNI EN 13445-6:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 13445-6 (2002-12-01), IDT * STN EN 13445-6 (2003-12-01), IDT * CSN EN 13445-6 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13445-6 (2002-09-16), IDT * JS 10097-6 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13445-6:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13445-6:en (2002-08-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-7 (2002-05)
Pressure equipment - Part 7: Safety systems for unfired pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-3 (2007-06)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06) * EN 1559-1 (1997-06) * EN 1559-3 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 1563/A1 (2002-05) * EN 1563/A2 (2005-07) * EN 12680-3 (2003-01) * prEN 12681 (2000-11) * EN 13835 (2002-11) * EN 13835/A1 (2006-06) * EN ISO 945 (1994-07) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 13445-6 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-6 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-6 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-6 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-7 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 7: Additional requirements for design and fabrication of pressure vessels and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-7
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Casting * Castings * Cast-iron * Cast-iron casing * Chemical technology equipment * Components * Definitions * Design * Inspection * Installations in need of monitoring * Limiting equipment * Loading * Marking * Materials * Nodular graphites * Non-destructive testing * Operating conditions * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Safety devices * Specification (approval) * Stress * Surveillance (approval) * Temperature limits * Testing * Unfired pressure vessels
Số trang
30