Loading data. Please wait
Unfired pressure vessels - Part 7: Additional requirements for design and fabrication of pressure vessels and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1999-04-00
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Magnetic particle inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1369 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1370 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 1: Sand, gravity die and low pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1371-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Technical conditions of delivery - Part 3: Additional requirements for iron castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1559-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Spheroidal graphite cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1563 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-5 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron - Designation of microstructure of graphite (ISO 945:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 945 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 7: Additional requirements for design and fabrication of pressure vessels and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-7 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |