Loading data. Please wait

EN 13445-6

Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the design, materials, manufacturing and testing of pressure vessels and pressure vessel parts intended for use with a maximum allowable pressure, PS, equal or less than 100 bar and shell wall thicknesses not exceeding 60 mm, which are constructed of ferritic or austenitic spheroidal graphite cast iron. The thickness limitation of the shell does not apply to thickness of flanges, reinforcements, bosses etc. The allowable grades do not include lamellar graphite cast iron grades for ferritic and austenitic grades, which are explicitly excluded from this European Standard because of low elongation and brittle material behaviour, which requires the use of different safety factors and a different approach. NOTE 1 Austenitic spheroidal graphite cast iron grades are principally used for high and low temperature applications and for their corrosion resistance properties. NOTE 2 The allowable grades of spheroidal graphite cast iron are listed in Tables 3 and 4. Service conditions are given in Clause 4.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-6
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-6 (2010-02), IDT * DIN EN 13445-6 (2010-12), IDT * DIN EN 13445-6 (2011-12), IDT * DIN EN 13445-6 (2012-12), IDT * DIN EN 13445-6 (2013-12), IDT * BS EN 13445-6 (2009-09-30), IDT * NF E86-200-6 (2009-10-01), IDT * SN EN 13445-6 (2009-11), IDT * SN EN 13445-6 (2010-10), IDT * OENORM EN 13445-6 (2011-02-15), IDT * OENORM EN 13445-6 (2011-09-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2012-10-01), IDT * OENORM EN 13445-6 (2013-11-15), IDT * OENORM EN 13445-6/A1 (2014-02-01), IDT * PN-EN 13445-6 (2009-10-29), IDT * SS-EN 13445-6 (2009-07-24), IDT * SS-EN 13445-6+C2 (2010-08-13), IDT * SS-EN 13445-6+C3 (2011-08-01), IDT * UNE-EN 13445-6 (2010-09-08), IDT * TS EN 13445-6 (2014-08-25), IDT * UNI EN 13445-6:2009 (2009-12-10), IDT * STN EN 13445-6 (2009-12-01), IDT * STN EN 13445-6 (2012-04-01), IDT * CSN EN 13445-6 (2010-02-01), IDT * CSN EN 13445-6 (2010-10-01), IDT * DS/EN 13445-6 (2009-09-30), IDT * DS/EN 13445-6/Issue 4 (2012-09-14), IDT * DS/EN 13445-6/Issue 5 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 13445-6:2010 en (2010-09-01), IDT * NEN-EN 13445-6:2011 en (2011-09-01), IDT * NEN-EN 13445-6:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 13445-6:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1369 (1996-11)
Founding - Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1369
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8062-3 (2007-06)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 3: General dimensional and geometrical tolerances and machining allowances for castings (ISO 8062-3:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-3
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1371-1 (1997-06) * EN 1559-1 (1997-06) * EN 1559-3 (1997-06) * EN 1563 (1997-06) * EN 12680-3 (2003-01) * EN 12681 (2003-01) * EN 13835 (2002-11) * EN ISO 945 (1994-07) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13445-6 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A1 (2004-04)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for design and fabrication of pressure vessel and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron; Annex D: Assessment of fatigue life
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A2 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A3 (2008-11)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-6 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-6 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A1 (2004-04)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for design and fabrication of pressure vessel and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron; Annex D: Assessment of fatigue life
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A2 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A3 (2008-11)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA2 (2005-01)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-6 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA1 (2003-10)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA2 (2006-07)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA3 (2008-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA3
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/prA3 (2007-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/prA3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-7 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 7: Additional requirements for design and fabrication of pressure vessels and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-7
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Austenitic cast-iron * Casting * Castings * Cast-iron * Cast-iron casing * Chemical technology equipment * Components * Definitions * Design * Ferritic cast-iron * Inspection * Installations in need of monitoring * Limiting equipment * Loading * Marking * Materials * Nodular graphites * Non-destructive testing * Operating conditions * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Safety devices * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Symbols * Temperature limits * Testing * Unfired pressure vessels * Stress
Số trang
53