Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-06-00
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1 : vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-510-1*NF EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |