Loading data. Please wait

prEN ISO 8062-1

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8062-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999)
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
A00-510-1PR, IDT * ISO/DIS 8062-1 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 8062-1 (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3134-4 (1985-06)
Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 4 : Castings Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3134-4
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8062-1 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8062-1 (2007-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8062-1 (2006-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8062-1 (1999-11)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8062-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Moulded parts * Product specifications * Specification * Specification (approval) * Terminology * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
18