Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-11-00
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/FDIS 8062-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO/DIS 8062-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |