Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-01-00
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32950 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12258-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 4 : Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-4 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 4 : Castings Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3134-4 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 3: wrought products and castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6372-3 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8604 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8062-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |