Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8062-1

Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
This part of ISO 8062 establishes a vocabulary of terms and definitions used to describe the features, form and tolerance types when assigning dimensional and geometrical tolerances to moulded parts in geometrical product specifications (GPS).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8062-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8062-1 (2007-06), IDT * ISO 8062-1 (2007-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8785 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-4 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 4 : Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-4
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3134-4 (1985-06)
Light metals and their alloys; Terms and definitions; Part 4 : Castings Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3134-4
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6372-3 (1989-06)
Nickel and nickel alloys; terms and definitions; part 3: wrought products and castings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6372-3
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8604 (1988-08)
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8604
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12258-1 (1998-09) * DIN EN ISO 179-1 (2006-05) * DIN EN ISO 472 (2007-06) * ISO/TR 14638 (1995-12) * GPSG (2004-01-06)
Thay thế cho
DIN ISO 8062 (1998-08)
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8062
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8062-1 (2008-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional and geometrical tolerances for moulded parts - Part 1: Vocabulary (ISO 8062-1:2007); Trilingual version EN ISO 8062-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8062-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8062 (1998-08)
Castings - System of dimensional tolerances and machining allowances (ISO 8062:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8062
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attrition * Casting parts * Castings * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * English language * Form tolerances * French language * Geometrical product specification * Geometry * German language * GPS * Machining tolerances * Metallic * Moulded parts * Multilingual * Product specifications * Products * Specification * Specification (approval) * Terminology * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Vocabulary
Mục phân loại
Số trang
37