Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-10-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-3 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Friction and wear by sliding; Identification of test parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6601 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 7: Surface imperfection tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10110-7 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface Character; Geometrical Characteristics of Surface Texture Terms, Definitions, Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4761 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters (ISO 8785:1998); German version EN ISO 8785:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface Character; Geometrical Characteristics of Surface Texture Terms, Definitions, Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4761 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |