Loading data. Please wait

EN 13445-5

Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the inspection and testing of individual and serially produced pressure vessels made of steels in accordance with EN 13445-2:2009. Special provisions for cyclic operation are given in Annex G of this Part. Special provisions for vessels or vessel parts working in the creep range are given in Annex F and Annex I of this Part. NOTE The responsibilities of parties involved in the conformity assessment procedures are given in Directive 97/23/EC. Guidance on this can be found in CR 13445-7.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-5
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-5 (2010-02), IDT * DIN EN 13445-5 (2010-12), IDT * DIN EN 13445-5 (2011-12), IDT * DIN EN 13445-5 (2012-12), IDT * DIN EN 13445-5 (2013-12), IDT * BS EN 13445-5+A4 (2009-09-30), IDT * NF E86-200-5 (2009-10-01), IDT * SN EN 13445-5 (2009-11), IDT * SN EN 13445-5 (2010-10), IDT * OENORM EN 13445-5 (2011-02-15), IDT * OENORM EN 13445-5 (2011-09-01), IDT * OENORM EN 13445-5 (2012-10-01), IDT * OENORM EN 13445-5 (2013-11-15), IDT * OENORM EN 13445-5/A1 (2010-03-01), IDT * OENORM EN 13445-5/A2 (2010-03-01), IDT * OENORM EN 13445-5/A3 (2010-04-01), IDT * OENORM EN 13445-5/A4 (2013-05-15), IDT * PN-EN 13445-5 (2009-10-29), IDT * SS-EN 13445-5 (2009-07-24), IDT * SS-EN 13445-5+C2 (2010-08-13), IDT * SS-EN 13445-5+C3 (2011-08-01), IDT * UNE-EN 13445-5 (2010-07-07), IDT * TS EN 13445-5 (2014-04-16), IDT * UNI EN 13445-5:2009 (2009-12-10), IDT * UNI EN 13445-5:2011 (2011-09-15), IDT * UNI EN 13445-5:2013 (2013-11-07), IDT * STN EN 13445-5 (2009-12-01), IDT * STN EN 13445-5 (2012-04-01), IDT * CSN EN 13445-5 (2010-02-01), IDT * CSN EN 13445-5 (2010-10-01), IDT * DS/EN 13445-5 (2009-09-30), IDT * DS/EN 13445-5/Issue 5 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 13445-5:2009 en (2009-08-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2010 en (2010-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2010 nl (2010-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2011 en (2011-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2011 nl (2011-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2012 en (2012-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2012 nl (2012-09-01), IDT * SFS-EN 13445-5 (2010-05-07), IDT * SFS-EN 13445-5:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 583-4 (2002-09)
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 4: Examination for discontinuities perpendicular to the surface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 583-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 764-6 (2004-08)
Pressure equipment - Part 6: Structure and content of operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 764-6
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 895 (1995-06) * EN 1418 (1997-12) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 6520-1 (2007-07) * EN ISO 17635 (2010-03) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A1 (2007-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2005-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A3 (2006-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A4 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A5 (2006-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A10 (2008-10)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A10
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-5 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-5 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A1 (2007-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2005-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A3 (2006-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A4 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A5 (2006-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A10 (2008-10)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A10
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA1 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA1 (2004-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA2 (2004-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA3 (2005-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA4 (2006-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA4 (2004-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA5 (2005-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA10 (2008-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA10 (2007-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acoustic emission testing * Calibration * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Construction drawing * Definitions * Delivery conditions * Design review * Destructive testing * Documentation * Inspection * Installations in need of monitoring * Leak tests * Manufacturing * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pressure tests * Pressure vessels * Production * Production processes * Repeat tests * Specification (approval) * Steels * Surveillance (approval) * Technical documents * Test reports * Testing * Unfired pressure vessels * Verification * Visual inspection (testing) * Weld seam testing
Số trang
85