Loading data. Please wait

EN 13445-5/prA10

Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-5/prA10
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13445-5/prA10 (2007-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-5/A10 (2008-10)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A10
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-5 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A10 (2008-10)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A10
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA10 (2008-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA10 (2007-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Calibration * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Construction drawing * Delivery conditions * Design review * Destructive testing * Documentation * Hydraulic tests * Inspection * Installations in need of monitoring * Manufacturing * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pressure vessels * Production * Production processes * Specification (approval) * Steels * Surveillance (approval) * Testing * Unfired pressure vessels * Verification * Water pressure
Số trang
6