Loading data. Please wait

EN 13445-5

Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the inspection and testing of individual and serially produced pressure vessels made of steels in accordance with EN 13445-2:2014. Special provisions for cyclic operation are given in Annex G of this Part. Special provisions for vessels or vessel parts working in the creep range are given in Annex F and Annex I of this Part. NOTE The responsibilities of parties involved in the conformity assessment procedures are given in Directive 97/23/EC. Guidance on this can be found in CR 13445-7.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-5
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-5 (2014-12), IDT * BS EN 13445-5 (2014-09-30), IDT * NF E86-200-5 (2014-12-12), IDT * SN EN 13445-5 (2014-11), IDT * PN-EN 13445-5 (2014-11-14), IDT * SS-EN 13445-5 (2014-09-12), IDT * TS EN 13445-5 (2014-12-24), IDT * TS EN 13445-5 (2015-03-03), IDT * UNI EN 13445-5:2015 (2015-01-22), IDT * STN EN 13445-5 (2015-01-01), IDT * CSN EN 13445-5 (2015-03-01), IDT * DS/EN 13445-5 (2014-10-30), IDT * NEN-EN 13445-5:2014 en (2014-09-01), IDT * NEN-EN 13445-5:2014 nl (2014-09-01), IDT * SFS-EN 13445-5 (2015-01-02), IDT * SFS-EN 13445-5/AC (2015-02-06), IDT * SFS-EN 13445-5:en (2014-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1330-9 (2009-05)
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-9
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1593 (1999-09)
Non-destructive testing - Leak testing - Bubble emission techniques
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1593
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13184 (2001-03)
Non-destructive testing - Leak testing - Pressure change method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13184
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13185 (2001-03)
Non-destructive testing - Leak testing - Tracer gas method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13185
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13477-1 (2001-01)
Non-destructive testing - Acoustic emission - Equipment characterisation - Part 1: Equipment description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13477-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13477-2 (2010-09)
Non-destructive testing - Acoustic emission - Equipment characterisation - Part 2: Verification of operating characteristic
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13477-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13554 (2011-01)
Non-destructive testing - Acoustic emission testing - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13554
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14584 (2013-05)
Non-destructive testing - Acoustic emission testing - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14584
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2010-12)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9712 (2012-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9712
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14732 (2013-08)
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials (ISO 14732:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14732
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * CEN/TR 764-6 (2012-10) * EN ISO 4136 (2012-11) * EN ISO 5817 (2014-02) * EN ISO 6520-1 (2007-07) * EN ISO 17635 (2010-03) * EN ISO 17662 (2005-03) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A1 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A3 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A4 (2013-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A4
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (2011-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13445-5 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A1 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A1 (2007-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2005-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A3 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A3 (2006-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A4 (2013-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A4
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A4 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A5 (2006-08)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A5
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A10 (2008-10)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A10
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (2011-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-5 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/FprA1 (2011-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/FprA1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/FprA2 (2011-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/FprA2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/FprA3 (2011-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/FprA3
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/FprA4 (2013-04)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/FprA4
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA1 (2009-11)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA1 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA1 (2004-09)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA2 (2009-11)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA2 (2004-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA3 (2010-02)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA3
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA3 (2005-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/prA4 (2006-07)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/prA4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acoustic emission testing * Calibration * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical technology equipment * Conformity * Construction drawing * Definitions * Delivery conditions * Design review * Destructive testing * Documentation * Inspection * Installations in need of monitoring * Leak tests * Manufacturing * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pressure tests * Pressure vessels * Production * Production processes * Repeat tests * Specification (approval) * Steels * Surveillance (approval) * Technical documents * Test reports * Testing * Unfired pressure vessels * Verification * Visual inspection (testing) * Weld seam testing
Số trang
79