Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Acoustic emission testing - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-05-00
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Part 9: Terms used in acoustic emission testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-9 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14584 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission testing - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14584 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing; Planar location of AE sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |