Loading data. Please wait
prEN 14584Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-04-00
| Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing; Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Acoustic emission testing - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14584 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing - Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Acoustic emission - Examination of metallic pressure equipment during proof testing; Planar location of AE sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14584 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |