Loading data. Please wait

EN 13445-4

Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This document specifies requirements for the manufacture of unfired pressure vessels and their parts, made of steels, including their connections to non-pressure parts. It specifies requirements for material traceability, manufacturing tolerances, welding requirements, requirements for permanent joints other than welding, production tests, forming requirements, heat treatment, repairs and finishing operations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-4
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-4 (2014-12), IDT * BS EN 13445-4 (2014-09-30), IDT * NF E86-200-4 (2014-12-12), IDT * SN EN 13445-4 (2014-11), IDT * OENORM EN 13445-4 (2014-11-01), IDT * PN-EN 13445-4 (2014-11-14), IDT * SS-EN 13445-4 (2014-09-12), IDT * TS EN 13445-4 (2015-01-23), IDT * UNI EN 13445-4:2015 (2015-01-22), IDT * STN EN 13445-4 (2015-01-01), IDT * CSN EN 13445-4 (2015-03-01), IDT * DS/EN 13445-4 (2014-10-30), IDT * NEN-EN 13445-4:2014 en (2014-09-01), IDT * SFS-EN 13445-4 (2015-02-27), IDT * SFS-EN 13445-4:en (2014-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9606-1 (2013-10)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels (ISO 9606-1:2012 including Cor 1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9606-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13585 (2012-06)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14732 (2013-08)
Welding personnel - Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials (ISO 14732:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14732
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 1708-1 (2010-01) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10028-4 (2009-06) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1998-11) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 10222-4/A1 (2001-07) * EN 13134 (2000-08) * EN 13445-5 (2014-09) * EN 14276-1+A1 (2011-02) * EN ISO 3834-2 (2005-12) * EN ISO 3834-3 (2005-12) * EN ISO 4136 (2012-11) * EN ISO 5173 (2010-04) * EN ISO 5178 (2011-03) * EN ISO 9015-1 (2011-03) * EN ISO 9016 (2012-11) * EN ISO 13916 (1996-08) * EN ISO 14731 (2006-10) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-1/A1 (2008-02) * EN ISO 17639 (2013-08) * CR ISO 17663 (2001-03) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A1 (2011-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A2 (2014-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A1 (2011-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A2 (2014-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A2 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A3 (2009-01)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A5 (2009-02)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/FprA1 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/FprA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/FprA2 (2013-10)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/FprA2
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA1 (2010-06)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA1 (2006-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA1 (2004-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA2 (2012-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA2 (2006-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA2 (2004-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA3 (2008-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA3
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA3 (2006-02)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA4 (2008-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA4
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA5 (2008-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA5
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Chemical technology equipment * Cold-working * Contractors * Dimensional control * Examination (quality assurance) * Heat treatment * Hot-working * Inspection * Installations in need of monitoring * Manufacturing tolerance * Marking * Material-deforming processes * Materials * Mending * Non-destructive testing * Operating tests * Postheat treatments * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Production control * Repairs * Specification (approval) * Steels for pressure vessels * Testing * Tolerances (measurement) * Traceability * Unfired pressure vessels * Visual inspection (testing) * Welded joints * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Reception
Số trang
69