Loading data. Please wait

EN 13445-4/FprA2

Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Replace the scope with the following: "This document specifies requirements for the manufacture of unfired pressure vessels and their parts, made of steels, including their connections to non-pressure parts. It specifies requirements for material traceability, manufacturing tolerances, welding requirements, requirements for permanent joints other than welding, production tests, forming requirements, heat treatment, repairs and finishing operations."
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-4/FprA2
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13445-4/prA2 (2012-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-4/A2 (2014-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A2 (2014-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/FprA2 (2013-10)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/FprA2
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA2 (2012-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Chemical technology equipment * Cold-working * Contractors * Dimensional control * Examination (quality assurance) * Heat treatment * Hot-working * Inspection * Installations in need of monitoring * Manufacturing tolerance * Marking * Material-deforming processes * Materials * Mending * Non-destructive testing * Operating tests * Postheat treatments * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Production control * Repairs * Specification (approval) * Steels for pressure vessels * Testing * Tolerances (measurement) * Traceability * Unfired pressure vessels * Visual inspection (testing) * Welded joints * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Reception
Số trang
15