Loading data. Please wait

EN 13445-4/A1

Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-4/A1
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-4/A1 (2012-02), IDT * NF E86-200-4/A1 (2012-01-01), IDT * SN EN 13445-4/A1 (2012-02), IDT * PN-EN 13445-4/A1 (2012-04-05), IDT * SS-EN 13445-4/A1 (2011-12-19), IDT * UNE-EN 13445-4/A1 (2012-03-07), IDT * UNI EN 13445-4:2012 (2012-04-05), IDT * CSN EN 13445-4 (2010-10-01), IDT * EC 1-2012 UNI EN 13445-4:2012 (2012-11-15), IDT * NEN-EN 13445-4:2011/A1:2011 en (2011-12-01), IDT * SFS-EN 13445-4 (2012-12-07), IDT * SFS-EN 13445-4/A1:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13445-4/FprA1 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/FprA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/A1 (2011-12)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/A1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/FprA1 (2011-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/FprA1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4/prA1 (2010-06)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4/prA1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Chemical technology equipment * Cold-working * Contractors * Dimensional control * Examination (quality assurance) * Heat treatment * Hot-working * Inspection * Installations in need of monitoring * Manufacturing tolerance * Marking * Material-deforming processes * Materials * Mending * Non-destructive testing * Operating tests * Postheat treatments * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Production control * Repairs * Specification (approval) * Steels for pressure vessels * Testing * Tolerances (measurement) * Traceability * Unfired pressure vessels * Visual inspection (testing) * Welded joints * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Reception
Số trang
9