Loading data. Please wait

EN ISO 13585

Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO 13585:2012)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13585
Tên tiêu chuẩn
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO 13585:2012)
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13585 (2012-10), IDT * BS EN ISO 13585 (2012-07-31), IDT * NF A88-440 (2012-08-01), IDT * ISO 13585 (2012-06), IDT * SN EN ISO 13585 (2012-08), IDT * OENORM EN ISO 13585 (2012-11-01), IDT * PN-EN ISO 13585 (2012-08-21), IDT * PN-EN ISO 13585 (2013-11-28), IDT * SS-EN ISO 13585 (2012-06-27), IDT * UNE-EN ISO 13585 (2012-11-28), IDT * UNI EN ISO 13585:2012 (2012-07-19), IDT * STN EN ISO 13585 (2012-12-01), IDT * CSN EN ISO 13585 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 13585 (2012-08-31), IDT * NEN-EN-ISO 13585:2012 en (2012-06-01), IDT * SFS-EN ISO 13585 (2013-02-08), IDT * SFS-EN ISO 13585:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857-2 (2005-11)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 2: Soldering and brazing processes and related terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12797 (2000-07) * EN 12799 (2000-07) * EN 13134 (2000-08) * ISO 17672 (2010-06) * ISO 18279 (2003-12) * ISO/TR 25901 (2007-07) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13133 (2000-08)
Brazing - Brazer approval
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13133
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13585 (2012-02)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO/FDIS 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13585 (2012-06)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13133 (2000-08)
Brazing - Brazer approval
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13133
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13585 (2012-02)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO/FDIS 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13585 (2009-09)
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13585
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13585 (2010-09)
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13585
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13133 (2000-03)
Brazing - Brazer approval
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13133
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13133 (1998-01)
Brazing - Brazer approval
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13133
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13133 (2000-08)
Từ khóa
Brazers * Brazing * Definitions * Dimensions * Examination (education) * Material groups * Personnel * Qualification testing * Qualifications * Soldering processes * Specification (approval) * Test certificate * Test specimens * Training * Welding
Số trang
4