Loading data. Please wait

prEN ISO 13585

Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 13585
Tên tiêu chuẩn
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2010)
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
A88-440PR, IDT * ISO/DIS 13585 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 13585 (2010-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 13585 (2009-09)
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13585
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
FprEN ISO 13585 (2012-02)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO/FDIS 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13585 (2012-06)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13585 (2012-02)
Brazing - Qualification test of brazers and brazing operators (ISO/FDIS 13585:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13585
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13585 (2009-09)
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13585
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13585 (2010-09)
Brazing - Brazer qualification (ISO/DIS 13585:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13585
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazers * Brazing * Definitions * Dimensions * Examination (education) * Material groups * Personnel * Qualification testing * Qualifications * Soldering processes * Specification (approval) * Test certificate * Test specimens * Training * Welding
Số trang
3