Loading data. Please wait
EN 13445-4Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-05-00
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-3 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-4 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-3 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-4 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-5 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-6 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 2: Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 3: Design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-3 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |