Loading data. Please wait

EN 13445-4

Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-4
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-4 (2002-08), IDT * BS EN 13445-4+A2 (2002-06-20), IDT * NF E86-200-4 (2002-09-01), IDT * SN EN 13445-4 (2002-05), IDT * SN EN 13445-4 (2004-10), IDT * SN EN 13445-4 (2006-01), IDT * OENORM EN 13445-4 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13445-4 (2004-02-01), IDT * OENORM EN 13445-4 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13445-4 (2007-05-01), IDT * OENORM EN 13445-4 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 13445-4/A3 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 13445-4/A4 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 13445-4/A5 (2008-09-01), IDT * PN-EN 13445-4 (2006-03-07), IDT * SS-EN 13445-4 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 13445-4 (2003-01-17), IDT * UNE-EN 13445-4 (2006-03-15), IDT * TS EN 13445-4 (2007-02-13), IDT * UNI EN 13445-4:2004 (2004-08-01), IDT * UNI EN 13445-4:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 13445-4 (2002-12-01), IDT * STN EN 13445-4 (2003-12-01), IDT * CSN EN 13445-4 (2003-06-01), IDT * DS/EN 13445-4 (2005-01-27), IDT * DS/EN 13445-4 (2007-02-26), IDT * JS 10097-4 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13445-4:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 13445-4:2002/C8:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 13445-4 (2002-12-20), IDT * SFS-EN 13445-4:en (2002-09-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02) * EN 792-2 (2000-06) * EN 792-3 (2000-06) * EN 875 (1995-08) * EN 876 (1995-08) * EN 895 (1995-06) * EN 910 (1996-03) * prEN 1043 (1993-03) * EN 1321 (1996-10) * EN 1418 (1997-12) * prEN 10028-2 (2000-09) * prEN 10028-3 (2000-03) * prEN 10028-4 (2000-10) * EN 10222-2 (1999-12) * EN 10222-3 (1999-12) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 13445-5 (2002-05) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06)
Thay thế cho
prEN 13445-4 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Chemical technology equipment * Cold-working * Definitions * Dimensional control * Examination (quality assurance) * Heat treatment * Hot-working * Installations in need of monitoring * Manufacturing tolerance * Marking * Material-deforming processes * Materials * Mending * Non-destructive testing * Operating tests * Postheat treatments * Pressure vessels * Pressurized components * Production * Production control * Repairs * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Unfired pressure vessels * Visual inspection (testing) * Welded joints * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Reception
Số trang
56