Loading data. Please wait

prEN 13445-4

Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13445-4
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-4 (1999-04), IDT * 99/706404 DC (1999-04-26), IDT * E86-200-4, IDT * OENORM EN 13445-4 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-4 (1992-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-4
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-6 (1994-08)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-6
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-7 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 7: Approval by a standard welding procedure for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-7
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 875 (1995-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Impact tests - Test specimen location, notch orientation and examination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 875
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 876 (1995-08)
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 876
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1708-1 (1998-07)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1708-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-4 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-5 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1995-11)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-2 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-3 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-4 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-5 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-2 * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10028-4 (1994-09) * prEN 10028-5 (1996-08) * prEN 10222-3 (1998-07) * prEN 10222-4 (1998-07) * prEN 10222-5 (1994-06) * EN 25817 (1997) * CR TR 15608
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13445-4 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-4 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-4 (1999-04)
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical technology equipment * Definitions * Heat treatment * Installations in need of monitoring * Manufacturing tolerance * Non-destructive testing * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Testing * Welded joints
Số trang
52