Loading data. Please wait
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-04-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 4: welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 6: Approval related to previous experience | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-6 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 7: Approval by a standard welding procedure for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-7 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Impact tests - Test specimen location, notch orientation and examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 875 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 876 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 895 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 910 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1708-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13445-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |