Loading data. Please wait
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-12-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4831 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coliforms - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4832 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4833 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6579 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-5 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 3: Detection and MPN technique for low numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - General rules for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7218 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7251 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of presumptive Bacillus cereus - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7932 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of Clostridium perfringens - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7937 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10272-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 2: Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10272-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 3: Semi-quantitative method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10272-3 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feedings stuffs - Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10273 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Listeria monocytogenes - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11290-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes - Part 2: Enumeration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11290-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15213 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic acid bacteria - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15214 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Escherichia coli 0157 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16654 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae - Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21528-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae - Part 2: Colony-count method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21528-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food, animal feed and water - Preparation, production, storage and performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11133 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food, animal feed and water - Preparation, production, storage and performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11133 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |