Loading data. Please wait
Microbiology of food, animal feed and water - Preparation, production, storage and performance testing of culture media
Số trang: 99
Ngày phát hành: 2014-05-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4831 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coliforms - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4832 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Enumeration of culturable micro-organisms - Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6222 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 1 : Method by enrichment in a liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 2 : Method by membrane filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6579 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp.; Amendment 1: Annex D: Detection of Salmonella spp. in animal faeces and in samples from the primary production stage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6579 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 2: Specific rules for the preparation of meat and meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-5 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feed - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 6: Specific rules for the preparation of samples taken at the primary production stage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887-6 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 3: Detection and MPN technique for low numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6888-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - General requirements and guidance for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7218 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7251 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Evaluation of membrane filters used for microbiological analyses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7704 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water - Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7899-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Detection and enumeration of intestinal enterococci - Part 2: Membrane filtration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7899-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of presumptive Bacillus cereus - Colony-count technique at 30 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7932 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the enumeration of Clostridium perfringens - Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7937 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8199 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; practices for evaluating and controlling microbiological colony count media used in water quality tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9998 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media - Amendment 1: Test microorganisms for commonly used culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food, animal feed and water - Preparation, production, storage and performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11133 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; practices for evaluating and controlling microbiological colony count media used in water quality tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9998 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Guidelines on preparation and production of culture media - Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media - Amendment 1: Test microorganisms for commonly used culture media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11133-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; practices for evaluating and controlling microbiological colony count media used in water quality tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9998 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |