Loading data. Please wait

ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.8.1)

Số trang: 732
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT (Version 5.7.0) Handling of PLMN specific SS and BS codes in the GMSC Private extention in v2 SS operations (phase 2+) SSN reservation for CAP Re-introducing of BindingPackage-v1 to GSM 09.02 [R96] Exception handling for Ext-BearerServiceCode/ Ext-TeleserviceCode ASN.1definition of private extention Support of NAEA ASCI ph1 option pruning (routing or VBS/VGCS calls) [R96] SUBJECT (Version 5.8.0) Corrections Addition of a context specific TAG for SendRoutingInfoRes object identifier values for proprietary extensions Correction due to GAD
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.8.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.8.1)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ETS 300974 (1998-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300136 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300136
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300287 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); CCITT signalling system No. 7; Transaction Capabilities Application Part (TCAP) version 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300287
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on supplementary services (GSM 02.04 version 5.6.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300918*GSM 02.04 Version 5.6.2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300920*GSM 02.09 Version 5.1.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security aspects (GSM 02.09 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300920*GSM 02.09 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 060 (1995-09) * ETR 350 (1996-11) * ETR 359 (1996-12) * ETSI TS 101043 * ETSI TS 101044 * ETSI TS 101045 * ETS 300138 (1992) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T E.214 (1988-11) * ITU-T Q.669 * ITU-T Q.711 (1988) * ITU-T Q.712 (1988) * ITU-T Q.713 (1988) * ITU-T Q.714 (1988) * ITU-T Q.716 (1988) * ITU-T Q.721 (1988-11) * ITU-T Q.722 (1988-11) * ITU-T Q.723 (1988-11) * ITU-T Q.724 (1988-11) * ITU-T Q.725 (1988) * ITU-T Q.761 (1988) * ITU-T Q.762 (1988) * ITU-T Q.763 (1988) * ITU-T Q.764 (1988) * ITU-T Q.767 (1991-02) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T Q.772 (1988) * ITU-T Q.773 (1988) * ITU-T Q.774 (1988) * ITU-T Q.775 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 02.16 * GSM 02.41 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 03.07 * GSM 03.09 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.85 * GSM 09.03 * GSM 09.05 * GSM 09.08 * GSM 09.90
Thay thế cho
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300974 (1998-02)
Thay thế bằng
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.15.1 Release 1996 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.15.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.12.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.10.1 release 1996 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.10.1 release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.10.1 release 1996
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 5.5.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02 Version 5.5.2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300974 (1998-02) * prETS 300974 (1997-08)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
732