Loading data. Please wait

ETS 300136

Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300136
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300136 (1992-12), IDT * NF Z82-136 (1995-04-01), IDT * SN ETS 300136 (1992), IDT * OENORM ETS 300136 (1993-08-01), IDT * PN-ETS 300136 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300136 (1992-11-30), IDT * ETS 300136:1992 en (1992-03-01), IDT * STN ETS 300 136 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 136 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T X.180 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300136 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300136
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300136 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300136
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300136 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300136
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300136 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; service description (T/NA1(89)21)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300136
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Class * Closed * Digital connections * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Users * Vented * Dense
Số trang
18