Loading data. Please wait

ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Call Barring after reconnection
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300956 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300956 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300956 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300956 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300956 (1998-08-21), IDT * ETS 300956:1998 en (1998-07-01), IDT * STN ETS 300 956 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) - (GSM 02.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) supplementary service - Stage 2 (GSM 03.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300918 (1998-02) * ETS 300940 (1998-02) * ETS 300950 (1998-07) * GSM 03.81 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 04.02
Thay thế cho
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300956 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300956 (1998-02)
Từ khóa
Additional equipment * Communication technology * Connections * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Joints * Junctions * Compounds
Số trang
18