Loading data. Please wait

ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88 version 5.0.1)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the procedure s used at the radio interface (reference point Um as defined in GSM 04 .02) for normal operation, registration, erasure, activation, deactiva tion, invocation and interrogation of call offering supplementary serv ices. Provision and withdrawal of supplementary services is an adminis trative matter between the mobile subscriber and the service provider and cause no signalling on the radio interface. In GSM 04.10 the general aspects of the specification of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. GSM 04.80 specifies the formats and coding for the supplementary servi ces. Definitions and descriptions of supplementary services are given in GS M 02.04, GSM 02.8x and 02.9x-series. Technical realization of supplementary services is described in GSM 03 .11, GSM 03.8x and 03.9x-series. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resourc e management at the layer 3 radio interface are defined in GSM 04.07 a nd GSM 04.08. The following supplementary services belong to the call restriction su pplementary services and are described in this ETS: - Barring of outgoing calls (clause 1): - Barring of all outgoing calls (BAOC) (Barring program 1); - Barring of outgoing international calls (BOIC) (Barring program 2); - Barring of outgoing international calls EXCEPT those directed to the home PLMN country (BOIC-exHC) (Barring program 3). - Barring of incoming calls (clause 2): - Barring of all incoming calls (BAIC) (Barring program 1); - Barring of incoming calls when roaming outside the home PLMN country (BIC-Roam) (Barring program 2).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300956 (1997-09-01), IDT * SS-ETS 300956 (1998-06-26), IDT * GSM 04.88 (1997), IDT * ETS 300956:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 956 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 1 (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.90 V 5.0.0*GSM 02.90
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) - (GSM 02.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) supplementary service - Stage 2 (GSM 03.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Restriction Supplementary Services (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 03.11 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.02 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.80
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.1.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300956*GSM 04.88 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
19