Loading data. Please wait

ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Calling Name Presentation Changes due to Calling Name Presentation
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300950 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300950 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300950 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300950 (1998-07-01), IDT * PN-ETS 300950 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300950 (1998-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300923*GSM 02.24 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300923*GSM 02.24 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ITU-T Q.773 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * GSM 04.85
Thay thế cho
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300950 (1998-02)
Thay thế bằng
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300950 (1998-02)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * Encoding * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Codification * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
49