Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-07-00
Digital cellular telecommunications system - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300923*GSM 02.24 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300938*GSM 04.06 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300952*GSM 04.82 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300953*GSM 04.83 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300954*GSM 04.84 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300955*GSM 04.86 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300957*GSM 04.90 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |