Loading data. Please wait

ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
SUBJECT Definition of ProcessUnstructuredSS-Data and its data types
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300950 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300950 (1999-10-01), IDT * OENORM ETS 300950 (1999-05-01), IDT * SS-ETS 300950 (1999-08-06), IDT * ETS 300950:1999-07 en (1999-07-01), IDT * STN ETS 300 950 vydanie 4 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300950 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300950 (1998-05) * prETS 300950 (1998-02)
Từ khóa
Codification * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Formats * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Encoding * Mechanical interfaces
Số trang
50