Loading data. Please wait

ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This ETS contains the coding of information necessary for support of supplementary service operation on the mobile radio interface layer 3. Clause 2 gives the functional definitions and contents of messages for call independent supplementary service operations. Messages necessary for support of call related supplementary service operations are defined in GSM 04.08. Clause 3 gives the general format and coding for messages used for call independent supplementary service and the format and coding of information elements used for both call related and call independent supplementary service operations. Clause 4 gives the specification of the call related and call independent supplementary service operations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300950 (1997-10-01), IDT * SS-ETS 300950 (1997-06-27), IDT * GSM 04.80 (1997), IDT * ETS 300950:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 950 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data link layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.85 V 5.0.0*GSM 04.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.773 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * GSM 02.24 * GSM 04.81 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.3.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300950*GSM 04.80 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * Encoding * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Codification * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
48