Loading data. Please wait

ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1)

Số trang: 115
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
SUBJECT Concatenation of UCS2 SIM application Toolkit, sent to SMG9 as LS SMS control characters (R97) SMS validity period Source Indicator in User Data Header (R97) Status report PDU Enhancements (R97) User Data Header (R97)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300901 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1998-07-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1998-10-01), IDT * SS-ETS 300901 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Compression algorithm for text messaging services (GSM 03.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.11 V 5.0.0*GSM 04.11 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.11 V 5.0.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 106*GSM 03.47 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Example protocol stacks for interconnecting Service Centre(s) (SC) and Mobile-services Switching Centre(s) (MSC) (GSM 03.47)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 106*GSM 03.47
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.400 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 02.41 * GSM 03.11 * GSM 04.08
Thay thế cho
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.5.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300901 (1997-08)
Thay thế bằng
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300901 (1997-08)
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Languages * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
115