Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.5.1)
Số trang: 110
Ngày phát hành: 1997-09-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38 version 5.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Compression algorithm for text messaging services (GSM 03.42) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.7.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |