Loading data. Please wait

ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.5.1)

Số trang: 110
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This ETS describes the point-to-point Short Message Service (SMS) of the GSM PLMN system. It defines: - the services and service elements; - the network architecture; - the Service Centre functionality; - the MSC functionality (with regard to the SMS); - the routing requirements, - the protocols and protocol layering; for the Teleservices 21 and 22, as specified in the GSM 02.03 (ETS 300502). The use of radio resources for the transfer of short messages between the MS and the MSC is described in GSM 04.11 (ETS 300559) Point-to-Point Short Message Service Support on Mobile Radio Interface , and is dealt with in that specification. The network aspects of Short Message Service provision are outside the scope of this specification (i.e. the provision of network connectivity between the PLMN subsystems). The required and assumed network service offered to the higher layers is defined in this specification. The Cell Broadcast Short Message Service (Teleservice 23) is a separate service, and is described in GSM 03.41 (ETS 300537) Technical Realization of the Short Message Service - Cell Broadcast .
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300901 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1997-06-01), IDT * OENORM ETS 300901 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300901 (1997-10-10), IDT * GSM 03.40 (1997), IDT * ETS 300901:1997-09 en (1997-09-01), IDT * STN ETS 300 901 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300942*GSM 04.11 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Compression algorithm for text messaging services (GSM 03.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.3.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETR 354 (1996-11) * ETSI TS 101032 * ETS 300918 (1997-08) * ETS 300974 (1997-05) * ISO/IEC 10646 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T Q.771 (1988) * ITU-T T.100 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.400 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.03 * GSM 02.41 * GSM 03.11 * GSM 03.47 * GSM 04.08 * GSM 04.41
Thay thế cho
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) - Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Languages * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
110