Loading data. Please wait

ETS 300557*GSM 04.08

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08)

Số trang: 468
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the procedures used at the radio interface (Reference Point Um, see GSM TS 04.02) for Call Control (CC), Mobility Management (MM) and Radio Resource (RR) management. When the notations for further study or FS or FFS are present in this ETS they mean that the indicated text is not a normative portion of this standard. These procedures are defined in terms of messages exchanged over the control channels of the radio interface. The control channels are described in TS GSM 04.03. The structured functions and procedures of this protocol and the relationship with other layers and entities are described in general terms in TS GSM 04.07.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300557*GSM 04.08
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300557 (1997-03-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1997-10-01), IDT * SS-ETS 300557 (1997-06-06), IDT * GSM 04.08 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300506*GSM 02.09 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300506*GSM 02.09
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300509*GSM 02.17 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber Identity Modules (SIM) - Functional characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300509*GSM 02.17
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300512*GSM 02.40 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300512*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300521*GSM 03.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300521*GSM 03.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300531*GSM 03.13 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300531*GSM 03.13
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300532*GSM 03.14 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300532*GSM 03.14
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300534*GSM 03.20 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Security related network functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300534*GSM 03.20
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300553*GSM 04.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300553*GSM 04.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300554*GSM 04.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300554*GSM 04.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300564*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300566*GSM 04.82 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300566*GSM 04.82
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300567*GSM 04.83 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300567*GSM 04.83
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300568*GSM 04.84 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300568*GSM 04.84
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 099 (1993-10) * ETR 100 (1995-04) * ETS 300577 (1996-05) * ETS 300578 (1996-05) * ETS 300599 (1995-02) * ETS 300604 (1996-05) * ETS 300607 * ETS 300609-1 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.440 (1988) * ITU-T I.450 (1988) * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09)
Thay thế cho
ETS 300557*GSM 04.08 (1997-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1996-05) * prETS 300557 (1996-08)
Thay thế bằng
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1996-10) * ETS 300557 (1996-09) * prETS 300557 (1996-08) * prETS 300557 (1996-06) * ETS 300557 (1996-05) * prETS 300557 (1996-03) * ETS 300557 (1996-01) * prETS 300557 (1995-12) * ETS 300557 (1995-10) * prETS 300557 (1995-08) * prETS 300557 (1995-05) * ETS 300557 (1995-02) * prETS 300557 (1994-11) * prETS 300557 (1994-03)
Từ khóa
Air * Air interfaces * Definitions * Determinations * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
468