Loading data. Please wait

ETS 300552*GSM 04.03

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300552*GSM 04.03
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300552 (1995-01), IDT * NF Z83-552 (1997-07-01), IDT * SN ETS 300552 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300552 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300552 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300552 (1994-11-04), IDT * STN ETS 300 552 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 552 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300553*GSM 04.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300553*GSM 04.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300554*GSM 04.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300554*GSM 04.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300561*GSM 04.13 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Performance requirements on the mobile radio interface (GSM 04.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300561*GSM 04.13
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300562*GSM 04.21 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300562*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300564*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300566*GSM 04.82 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300566*GSM 04.82
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300567*GSM 04.83 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300567*GSM 04.83
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300568*GSM 04.84 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300568*GSM 04.84
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300571*GSM 04.88 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300571*GSM 04.88
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300572*GSM 04.90 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300572*GSM 04.90
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300576*GSM 05.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300576*GSM 05.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-1*GSM 06.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-1*GSM 06.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETR 108 (1994-02) * prETS 300550 (1994-05) * prETS 300551 (1994-05) * prETS 300553 (1994-05) * prETS 300554 (1994-05) * prETS 300555 (1994-05) * prETS 300556 (1994-03) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300558 (1993-10) * prETS 300559 (1994-03) * prETS 300562 (1994-07) * prETS 300563 (1994-05) * prETS 300564 (1994-03) * prETS 300565 (1993-10) * prETS 300566 (1993-10) * prETS 300567 (1993-10) * prETS 300568 (1993-10) * prETS 300569 (1993-10) * prETS 300570 (1993-10) * prETS 300571 (1993-10) * prETS 300572 (1994-03) * prETS 300573 (1994-05) * prETS 300574 (1994-05) * prETS 300575 (1994-05) * prETS 300576 (1994-05) * prETS 300577 (1994-05) * prETS 300578 (1993-10) * prETS 300579 (1994-05) * prETS 300580-1 (1994-05) * prETS 300580-2 (1994-05) * prETS 300580-3 (1994-05) * prETS 300580-4 (1994-05) * prETS 300580-5 (1994-05) * prETS 300580-6 (1994-05) * GSM 01.04 * GSM 06.01 * GSM 06.11
Thay thế cho
prETS 300552 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300552
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300552 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300552
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300552 (1994-05) * prETS 300552 (1993-10)
Từ khóa
Access * Base stations * Channels * Communication networks * Communication service * Communication systems * Connections * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Ducts * Sewers * Mechanical interfaces * Lines * Canals
Số trang
15