Loading data. Please wait

ETS 300569*GSM 04.85

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the procedure s used at the radio interface (reference point Um as defined in techni cal specification GSM 04.02) for normal operation, registration, erasu re, activation, deactivation, invocation and interrogation of communit y of interest supplementary services. The provision and withdrawal of supplementary services is an administrative matter between the mobile subscriber and the service provider and causes no signalling on the ra dio interface. In technical specification GSM 04.10, the general aspects of the speci fication of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. Technical specifications GSM 04.80 specifies the formats coding for th e supplementary services. Definitions and descriptions of supplementary services are given in te chnical specifications GSM 02.04 and GSM 02.8x and GSM 02.9x-series. T echnical specification GSM 02.85 is related to the community of intere st supplementary services. Technical realization of supplementary services is described in techni cal specifications GSM 03.11 and GSM 03.8x and 03.9x-series. Technical specification GSM 03.85 is related to the community of interest suppl ementary services. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resourc e management at the layer 3 radio interface are defined in technical s pecifications GSM 04.07 and GSM 04.08. Signalling interworking for supplementary services between GSM 09.02 a nd GSM 04.08 and between GSM 09.02 and GSM 04.80 is defined in GSM 09. 11. The following supplementary services belong to the community of intere st supplementary services and are described in this ETS: - Closed User Group (CUG) clause 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300569*GSM 04.85
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300569 (2001-04), IDT * NF Z83-569 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300569 (1997-03-01), IDT * OENORM ETS 300569 (1996-08-01), IDT * PN-ETS 300569 (2005-07-15), IDT * ETS 300569:1996 en (1996-11-01), IDT * STN ETS 300 569 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300606*GSM 09.11 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300606*GSM 09.11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300522*GSM 03.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300522*GSM 03.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300543*GSM 03.82 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300543*GSM 03.82
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300546*GSM 03.85 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300546*GSM 03.85
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Call Restriction Supplementary Services (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.84 V 5.0.0*GSM 03.84 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.84 V 5.0.0*GSM 03.84
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.02 V 5.0.0*GSM 04.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.02 V 5.0.0*GSM 04.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 03.86
Thay thế cho
ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300569 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300569
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300569*GSM 04.85 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300569 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300569
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300569 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300569
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300569 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); closed user group (CUG) supplementary services; stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300569
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Limitation * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Users * Wireless communication services
Số trang
14