Loading data. Please wait

ETS 300542*GSM 03.81

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300542*GSM 03.81
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300542 (1995-08), IDT * SN ETS 300542 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300542 (1995-06-01), IDT * SS-ETS 300542 (1995-06-30), IDT * ETS 300542:1995 en (1995-03-01), IDT * STN ETS 300 542 (1997-12-01), IDT * STN ETS 300 542 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 542 (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300529*GSM 03.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * GSM 01.04 * GSM 03.11
Thay thế cho
prETS 300542 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300542*GSM 03.81 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call distinction * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Mobile radio systems * Radio equipment * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
34