Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 2 (GSM 03.81)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1993-10-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300542 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300542*GSM 03.81 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300542*GSM 03.81 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300542 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 2 (GSM 03.81) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300542 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |