Loading data. Please wait

ETS 300542*GSM 03.81

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
This ETS gives the stage 2 description of the call identification supplementary services. The group line identification supplementary services are divided into the following four supplementary services: - Calling line identification presentation CLIP (clause 1); - Calling line identification restriction CLIR (clause 2); - Connected line identification presentation COLP (clause 3); - Connected line identification restriction COLR (clause 4).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300542*GSM 03.81
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-542*NF ETS 300542 (1997-07-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Line identification supplementary service. Stage 2 (GSM 03.81).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-542*NF ETS 300542
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ETS 300542 (1997-06-01), IDT * PN-ETS 300542 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300542 (1997-04-30), IDT * GSM 03.81 (1997), IDT * ETS 300542:1997 en (1997-03-01), IDT * STN ETS 300 542 vydanie 2 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100 (1995-04) * ETS 300529 (1996-11)
Thay thế cho
ETS 300542*GSM 03.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1 (1999-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81 Version 4.8.1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300542 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300542
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542 (1997-03)
Từ khóa
Call distinction * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Mobile radio systems * Radio equipment * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
34