Loading data. Please wait

prETS 300552

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300552
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Access Reference Configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Data Link Layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.05 V 3.1.5*GSM 04.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data link layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.06 V 3.9.0*GSM 04.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.11 V 3.3.0*GSM 04.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Point-to-point Short Message Service - Support on Mobile Radio Interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.11 V 3.3.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.12 V 3.2.1*GSM 04.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Cell Broadcast Short Message Service - Support on Mobile Radio Interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.12 V 3.2.1*GSM 04.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on MS-BSS Interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.88 V 3.1.3*GSM 04.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.01 V 3.3.2*GSM 05.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Physical Layer on the Radio Path (General Description) (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.01 V 3.3.2*GSM 05.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Multiplexing and Multiple Access on the Radio Path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Transmission and Reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.08 V 3.8.0*GSM 05.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Subsystem Link Control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.08 V 3.8.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.10 V 3.5.1*GSM 05.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Subsystem Synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.10 V 3.5.1*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Speech Processing Functions - General Description (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech traffic channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Transmission (DTX) for full-rate speech traffic channels (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Voice Activity Detection (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 04.81 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.90 * GSM 06.02 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.41 * GSM 06.42
Thay thế cho
prETS 300552 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); mobile station - base station system (MS-BSS) interface; channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300552
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300552*GSM 04.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300552*GSM 04.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300552 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300552
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300552 (1994-05) * prETS 300552 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Connections * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio channels * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Lines
Số trang
15