Loading data. Please wait

ETS 300581-1*GSM 06.02

European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300581-1*GSM 06.02
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300581-1 (1996-07), IDT * NF Z83-581-1 (1998-09-01), IDT * SN ETS 300581-1 (1995-11), IDT * OENORM ETS 300581-1 (1996-03-01), IDT * OENORM ETS 300581-1 (1995-05-01), IDT * PN-ETS 300581-1 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300581-1 (1996-01-12), IDT * GSM 06.02 (1995), IDT * ETS 300581-1:1995 en (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 581-1 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-7*GSM 06.06 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-8*GSM 06.07 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Transmission Planning Aspects of the Speech Service in the GSM PLMN System (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300540 (1995-02) * ETS 300575 (1995-07) * ETS 300581-2 (1995-11) * ETS 300581-3 (1995-11) * ETS 300581-4 (1995-11) * ETS 300581-5 (1995-11) * ETS 300581-6 (1995-11) * ETS 300581-8 * ITU-T G.711 (1988-11) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300581-1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300581-1*GSM 06.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-1*GSM 06.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-1 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech coding * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Codification
Số trang
13