Loading data. Please wait

ETS 300581-2*GSM 06.20

European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Selection, test and standardization of a combined speech channel- coding algorithm at a data rate of 11.4 kbit/s to be used in the GSM-DMR system.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300581-2*GSM 06.20
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300581-2 (1996-07), IDT * OENORM ETS 300581-2 (1996-03-01), IDT * OENORM ETS 300581-2 (1995-05-01), IDT * SS-ETS 300581-2 (1996-01-12), IDT * GSM 06.20 (1995), IDT * ETS 300581-2:1995 en (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 581-2 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300581-1*GSM 06.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-1*GSM 06.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-7*GSM 06.06 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 7: ANSI-C code for the GSM half rate speech codec (GSM 06.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-7*GSM 06.06
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-8*GSM 06.07 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 8: Test sequences for the GSM half rate speech codec (GSM 06.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-8*GSM 06.07
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-8 * GSM 06.02
Thay thế cho
prETS 300581-2 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-2*GSM 06.20 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-2*GSM 06.20
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-2 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-2 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 2: Half rate speech transcoding (GSM 06.20)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300581-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Encoding * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Radiotelephony * Speech coding * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transcoding * Wireless communication services * Codification
Số trang
49