Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-02-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Unstructured Supplementary Service Data (USSD). Stage 3. (GSM 04.90). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-572*NF ETS 300572 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300572 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300572*GSM 04.90 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300572 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); unstructured supplementary service data (USSD); stage 3 (GSM 04.90) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300572 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |