Loading data. Please wait

ETS 300567*GSM 04.83

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This ETS specifies the procedures used at the radio interface (Reference point Um as defined in technical specification GSM 04.02) for normal operation, registration, erasure, activation, deactivation, invocation and interrogation of call completion supplementary services. Provision and withdrawal of supplementary services is an administrative matter between the mobile subscriber and the service provider and cause no signalling on the radio interface. In technical specification GSM 04.10 the general aspects of the specification of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. Technical specification GSM 04.80 specifies the formats and coding for the supplementary services. Definitions and descriptions of supplementary services are given in technical specifications GSM 02.04 and GSM 02.8x and 02.9x-series. Technical specification GSM 02.83 is related specially to call completion supplementary services. Technical realization of supplementary services is described in technical specifications GSM 03.11 and GSM 03.8x and 03.9x-series. Technical specification GSM 03.83 is related specially to call completion supplementary services. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resource management at the layer 3 radio interface are defined in technical specifications GSM 04.07 and GSM 04.08. The following supplementary services belong to the call completion supplementary services and are described in this ETS: - Call waiting (CW) (clause 1); - Call hold (HOLD) (clause 2). 0.1 Normative references This ETS incorporates by dated and undated reference, provisions from other publications. These normative references are cited at the appropriate places in the text and the publications are listed hereafter. For daned references, subsequent amendments to or revisions of any of these publications apply to this ETS only when incorporated in it by amendment or revision. For undated references, the latest edition of the publication referred to applies.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300567*GSM 04.83
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300567 (2001-04), IDT * NF Z83-567 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300567 (1996-11-01), IDT * OENORM ETS 300567 (1996-05-01), IDT * PN-ETS 300567 (2005-07-15), IDT * ETS 300567:1996 en (1996-08-01), IDT * STN ETS 300 567 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300542*GSM 03.81 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300542*GSM 03.81
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300546*GSM 03.85 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300546*GSM 03.85
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.82 V 3.2.1*GSM 03.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Call Offering Supplementary Services (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.82 V 3.2.1*GSM 03.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Call Restriction Supplementary Services (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.07 V 3.3.3*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.10 V 3.2.3*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.80 V 3.2.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Radio Interface Layer 3 - Call Offering Supplementary Services Specification (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.82 V 3.1.3*GSM 04.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.84 V 5.0.0*GSM 03.84 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.84 V 5.0.0*GSM 03.84
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.02 V 5.0.0*GSM 04.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.02 V 5.0.0*GSM 04.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 03.86
Thay thế cho
ETS 300567*GSM 04.83 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300567*GSM 04.83
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300567 (1996-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300567
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300567*GSM 04.83 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300567*GSM 04.83
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300567 (1996-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300567
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300567 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300567
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300567 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300567
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300567 (1995-02)
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Holding * Joints * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Junctions * Compounds * Connections
Số trang
21